| - Danh sách lớp: Một số sinh viên đăng ký học Level 3, được xét bổ sung vào các lớp như sau: | No | Fullname | D0B | Class |  | 1 | Lê Minh | Đức | 27/08/1994 | 10 A2 |  | 2 | Nguyễn Công Anh | Dũng | 12/03/1994 | 10 A5 |  | 3 | Đặng Thùy | Linh |  | 16 A1 |  | 4 | Hoàng Hồng | Ngọc | 1/1/1995 | 10 A2 |  | 5 | Trần Hà | Phương | 17/10/1995 | 10 A3 |  | 6 | Phạm Xuân | Quang | 18/04/1994 | 10 A3 |  | 7 | Nguyễn Nam | Sơn | 22/07/1995 | 10 A3 |  | 8 | Lê Phương | Thảo | 8/12/1994 | 10 A3 | 
 - Thời khóa biểu học tập: Lưu ý: giờ Revision bắt đầu vào tuần thứ 2, 29/12/2014. 
 | TIMETABLE - LEVEL 3 - INTAKE 10 - Autumn - IBD Program (12 weeks) (22/12/2014 - 28/03/2014 - 2weeks of Tet holiday included) |  | I10A1 | Room: 301, D2 |  |  |  |  |  |  | Periods |  | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday |  | 2 | 7:50 - 8:35 | GE - Tom | Pj - Kiều Lan |  | Wr - Thanh Bình | GE - Serena |  |  | 3 | 8:40 - 9:25 | GE - Tom | Pj - Kiều Lan |  | Wr - Thanh Bình | GE - Serena |  |  | 4 | 9:35 - 10:20 | Lis - Serena | Sp - Arlene |  | Wr - Thanh Bình | Rd - Minh Diệp |  |  | 5 | 10:25 - 11:10 | Lis - Serena | Sp - Arlene |  | GE - Thu Huong | Rd - Minh Diệp |  |  | 6 | 11:15-12:00 | Lis - Serena | Sp - Arlene |  | GE - Thu Huong | Rd - Minh Diệp |  |  | 7 | 12:45 - 13:30 | Phương pháp học tập14h00 - 17h00
 P.501, D2
 |  | Revision - D Huyền -406 |  |  | Tin học14h00 - 17h00
 P.401, D2
 |  | 8 | 13:35 - 14:20 |  | Revision - D Huyền- 406 |  |  |  | 9 | 14:25 - 15:10 |  | Revision - D Huyền- 406 |  |  |  | 10 | 15:20 - 16:05 |  |  |  |  |  | 11 | 16:10 - 16:55 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | I10A2 | Room: 302, D2 |  |  |  |  |  |  | Periods |  | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday |  | 2 | 7:50 - 8:35 | Pj - Thu Mai | GE - Arlene |  | Rd - Thu Huong | GE - Mai Thanh |  |  | 3 | 8:40 - 9:25 | Pj - Thu Mai | GE - Arlene |  | Rd - Thu Huong | GE - Mai Thanh |  |  | 4 | 9:35 - 10:20 | Sp - Tom | Wr - Thanh Bình |  | Rd - Thu Huong | Lis - Serena |  |  | 5 | 10:25 - 11:10 | Sp - Tom | Wr - Thanh Bình |  | GE - Arlene | Lis - Serena |  |  | 6 | 11:15-12:00 | Sp - Tom | Wr - Thanh Bình |  | GE - Arlene | Lis - Serena |  |  | 7 | 12:45 - 13:30 |  |  |  | Phương pháp học tập14h00 - 17h00
 P.501, D2
 | Tin học14h30 - 17h30
 P.502, D2
 |  |  | 8 | 13:35 - 14:20 |  |  |  |  |  | 9 | 14:25 - 15:10 |  |  | Revision - Thiên Hương |  |  | 10 | 15:20 - 16:05 |  |  | Revision - Thiên Hương |  |  | 11 | 16:10 - 16:55 |  |  | Revision - Thiên Hương |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | I10A3 | Room: 303, D2 |  |  |  |  |  |  | Periods |  | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday |  | 2 | 7:50 - 8:35 | GE - Arlene | Pj - Thanh Bình |  | Sp - Arlene | GE - Minh Diệp |  |  | 3 | 8:40 - 9:25 | GE - Arlene | Pj - Thanh Bình |  | Sp - Arlene | GE - Minh Diệp |  |  | 4 | 9:35 - 10:20 | Wr - Thu Mai | Rd - Thu Hà |  | Sp - Arlene | Lis - Tom |  |  | 5 | 10:25 - 11:10 | Wr - Thu Mai | Rd - Thu Hà |  | GE - Tom | Lis - Tom |  |  | 6 | 11:15-12:00 | Wr - Thu Mai | Rd - Thu Hà |  | GE - Tom | Lis - Tom |  |  | 7 | 12:45 - 13:30 | Phương pháp học tập14h00 - 17h00
 P.501, D2
 |  |  |  |  | Tin học14h00 - 17h00
 P.401, D2
 |  | 8 | 13:35 - 14:20 |  |  | Revision - Lan Ngọc-406 |  |  | 9 | 14:25 - 15:10 |  |  | Revision - Lan Ngọc-406 |  |  | 10 | 15:20 - 16:05 |  |  | Revision - Lan Ngọc-406 |  |  | 11 | 16:10 - 16:55 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | I10A4 | Room: 305, D2 |  |  |  |  |  |  | Periods |  | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday |  | 2 | 7:50 - 8:35 | Pj - Serena | GE - Thu Hà |  | Lis - Tom | GE - Tom |  |  | 3 | 8:40 - 9:25 | Pj - Serena | GE - Thu Hà |  | Lis - Tom | GE - Tom |  |  | 4 | 9:35 - 10:20 | Sp - Arlene | Wr - Kiều Lan | Revision - Thu Mai | Lis - Tom | Rd - Mai Thanh |  |  | 5 | 10:25 - 11:10 | Sp - Arlene | Wr - Kiều Lan | Revision - Thu Mai | GE - Thanh Bình | Rd - Mai Thanh |  |  | 6 | 11:15-12:00 | Sp - Arlene | Wr - Kiều Lan | Revision - Thu Mai | GE - Thanh Bình | Rd - Mai Thanh |  |  | 7 | 12:45 - 13:30 |  |  |  | Phương pháp học tập14h00 - 17h00
 P.501, D2
 | Tin học14h30 - 17h30
 P.502, D2
 |  |  | 8 | 13:35 - 14:20 |  |  |  |  |  | 9 | 14:25 - 15:10 |  |  |  |  |  | 10 | 15:20 - 16:05 |  |  |  |  |  | 11 | 16:10 - 16:55 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | I10A5 | Room: 301, D2 |  |  |  |  |  |  | Periods |  | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday |  | 2 | 7:50 - 8:35 |  |  | Phương pháp học tập08h30 - 11h30
 P.306, D2
 Nhóm 1
 | 08h30 - 11h30Phương pháp học tập
 P.403, D2 Nhóm 2
 Tin học
 P.405, D2 Nhóm 1
 |  | Tin học8h30 - 11h30
 P.401, D2
 Nhóm 2
 |  | 3 | 8:40 - 9:25 |  |  |  |  | 4 | 9:35 - 10:20 |  |  |  |  | 5 | 10:25 - 11:10 |  |  |  |  | 6 | 11:15-12:00 |  |  |  |  | 7 | 12:45 - 13:30 | Wr - Ngọc Tú | Sp - Arlene | Revision - P.Lan | GE - Arlene | GE - Kiều Lan |  |  | 8 | 13:35 - 14:20 | Wr -Ngọc Tú | Sp - Arlene | Revision - P.Lan | GE - Arlene | GE - Kiều Lan |  |  | 9 | 14:25 - 15:10 | Wr - Ngọc Tú | Sp - Arlene | Revision - P.Lan | Rd - Thiên Hương | Lis - Tom |  |  | 10 | 15:20 - 16:05 | GE - Thu Hà | Pj - Hằng |  | Rd - Thiên Hương | Lis - Tom |  |  | 11 | 16:10 - 16:55 | GE - Thu Hà | Pj - Hằng |  | Rd - Thiên Hương | Lis - Tom |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | I10A6 | Room: 302, D2 |  |  |  |  |  |  | Periods |  | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday |  | 2 | 7:50 - 8:35 |  |  | Phương pháp học tập08h30 - 11h30
 P.306, D2
 | Tin học08h30 - 11h30
 P.405, D2
 | Revision - Hằng-306 |  |  | 3 | 8:40 - 9:25 |  |  | Revision - Hằng-306 |  |  | 4 | 9:35 - 10:20 |  |  | Revision - Hằng-306 |  |  | 5 | 10:25 - 11:10 |  |  |  |  |  | 6 | 11:15-12:00 |  |  |  |  |  | 7 | 12:45 - 13:30 | Rd - Thu Hà | Wr - Dân Huyền |  | GE - Tom | GE - Lan Ngọc |  |  | 8 | 13:35 - 14:20 | Rd - Thu Hà | Wr - Dân Huyền |  | GE - Tom | GE - Lan Ngoc |  |  | 9 | 14:25 - 15:10 | Rd - Thu Hà | Wr - Dân Huyền |  | Sp - Arlene | Lis - Kiều Lan |  |  | 10 | 15:20 - 16:05 | Pj - Ngọc Tú | GE - Arlene |  | Sp - Arlene | Lis - Kiều Lan |  |  | 11 | 16:10 - 16:55 | Pj - Ngọc Tú | GE - Arlene |  | Sp - Arlene | Lis - Kiều Lan |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | I10A7 | Room: 303, D2 |  |  |  |  |  |  | Periods |  | Monday | Tuesday |  | Thursday | Friday | Saturday |  | 2 | 7:50 - 8:35 | Revision - Hương Sơn-306 |  |  | Phương pháp học tập08h30 - 11h30
 P.403, D2
 |  | Tin học8h30 - 11h30
 P.401, D2
 |  | 3 | 8:40 - 9:25 | Revision - Hương Sơn-306 |  |  |  |  | 4 | 9:35 - 10:20 | Revision - Hương Sơn-306 |  |  |  |  | 5 | 10:25 - 11:10 |  |  |  |  |  | 6 | 11:15-12:00 |  |  |  |  |  | 7 | 12:45 - 13:30 | GE - Serena | Wr - Hằng |  | GE - Thiên Hương | GE - Mai Thanh |  |  | 8 | 13:35 - 14:20 | GE - Serena | Wr - Hằng |  | GE - Thiên Hương | GE - Mai Thanh |  |  | 9 | 14:25 - 15:10 | Sp - Tom | Wr - Hằng |  | Lis - Tom | Rd - Lan Ngọc |  |  | 10 | 15:20 - 16:05 | Sp - Tom | Pj - Dân Huyền |  | Lis - Tom | Rd - Lan Ngọc |  |  | 11 | 16:10 - 16:55 | Sp - Tom | Pj - Dân Huyền |  | Lis - Tom | Rd - Lan Ngọc |  | 
 - Tài liệu học tập: Sinh viên gặp chị Lam tại Phòng giáo viên tầng 4, D2 để nhận tài liệu. + Sách gốc (1 cuốn Outcomes và 2 cuốn Pathways): Sinh viên khóa 10 MT, và sinh viên các khóa trước đây đã nộp tiền mua sách sẽ nhận sách theo cá nhân sinh viên. Sinh viên lưu ý đến trước giờ học 30 phút để nhận tài liệu, hoặc có thể đăng ký với chị Lam để được nhận tài liệu sớm hơn. + CD (6CD) và cuốn Revision: Sinh viên sẽ nộp tiền theo lớp, và nhận tài liệu vào thứ 3, 23/12/2014. Chi phí tài liệu: 115.000 VNĐ. |