Viện Đào tạo Quốc tế xin thông báo một số quy định về đăng ký môn học, chương trình BTEC HND trong học kỳ II, năm học 2023-2024, như sau:
 - Học kỳ II, năm học 2023-2024: từ 19/2/2023 đến 11/5/2023 (12 tuần)
- Thời gian làm bài đánh giá cuối kỳ: tháng 5, 6/2023
-  Các lớp Trợ giảng (Seminar) bắt đầu chậm 1 tuần so với các lớp Giảng chính (Lecture) (từ 26/02/2024)
-  Thời gian đăng ký môn học: từ 14.00 thứ sáu, 2/2/2024 đến 14.00 chủ nhật, 4/2/2024
Thời khóa biểu: sinh viên cần truy cập email Viện cấp (email đuôi @isneu.org) để xem TKB tại link sau: https://bit.ly/schedulebtecs2yr2324
Sinh viên lưu ý kiểm tra thời khóa biểu lần cuối vào sáng thứ sáu, 2/2/2024 để đảm bảo cập nhật TKB mới nhất.
Danh sách số lượng lớp và các môn học, chương trình BTEC HND, học kỳ II năm học 2023-2024 như sau:
 
TT  | Tín chỉ  | Cấp độ  | Viết tắt  | Các môn học được tổ chức trong kỳ này  | Số lớp Giảng chính  | Số lớp Trợ giảng  | Khóa tiến độ  | 
1  | 15  | 4  | BBE  | Business and the Business Environment  | 2  | 4  | 19 Mùa xuân  | 
2  | 15  | 4  | MPP  | Marketing Process and Planning  | 2  | 4  | 19 Mùa xuân  | 
3  | 15  | 4  | HRM  | Human Resource Management  | 2  | 4  | 19 Mùa xuân  | 
4  | 15  | 4  | AP  | Accounting Principles  | 2  | 4  | 19 Mùa xuân  | 
5  | 15  | 4  | LM  | Leadership and Management (lớp trong kỳ)  | 1  | 2  | 18 Mùa thu  | 
Leadership and Management (lớp intensive, kỳ hè)  | 1  | 1  | 18 Mùa thu  | 
6  | 15  | 4  | MSBP  | Managing a Successful Business Project (Pearson set)  | 2  | 3  | 18 Mùa thu  | 
7  | 15  | 4  | BL  | Business Law  | 2  | 3  | 18 Mùa thu  | 
8  | 15  | 4  | IC  | Innovation and Commercialisation  | 2  | 3  | 18 Mùa thu  | 
9  | 15  | 5  | OB  | Organizational Behaviour  | 3  | 5  | 18 Mùa xuân  | 
10  | 15  | 5  | SFM  | Statistics for Management  | 3  | 5  | 18 Mùa xuân  | 
11  | 15  | 5  | BS  | Business Strategy  | 3  | 5  | 18 Mùa xuân  | 
12  | 30  | 5  | RP  | Research Project  | 2  | Coach  | 17 Mùa thu trở về trước  | 
   |    |    |    | Chuyên ngành hẹp Marketing  |    | 
13  | 15  | 5  | MIA  | Marketing Insights and Analytics  | 2  | 3  | 18 Mùa xuân  | 
14  | 15  | 5  | IMC  | Integrated Marketing Communications  | 1  | 2  | 17 Mùa thu  | 
15  | 15  | 5  | DM  | Digital Marketing  | 1  | 2  | 17 Mùa thu  | 
   |    |    |    | Chuyên ngành hẹp Management  |    | 
16  | 15  | 5  | POM  | Principles of Operations Management  | 2  | 3  | 18 Mùa xuân  | 
17  | 15  | 5  | ULC  | Understanding and Leading Change  | 1  | 1  | 17 Mùa thu  | 
18  | 15  | 5  | GBE  | Global Business Environment  | 1  | 1  | 17 Mùa thu  |